Trang chủ4540 • TYO
add
Tsumura & Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ¥ - 4.517,00 ¥
Phạm vi một năm
2.580,00 ¥ - 4.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
343,19 T JPY
Số lượng trung bình
265,50 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,69 T | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 12,26 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | 158,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,59 | 118,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 T | 84,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,61 T | -18,38% |
Tổng tài sản | 445,16 T | 9,80% |
Tổng nợ | 137,61 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | 158,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -805,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,00 Tr | 88,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -139,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 T | 5,30% |
Dòng tiền tự do | -10,12 T | -47,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.138