Trang chủ456040 • KRX
OCI Co Ltd
83.000,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
82.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.400,00 ₩ - 84.900,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 123.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
743,06 T KRW
Số lượng trung bình
11,37 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
566,49 T
Chi phí hoạt động
45,29 T
Thu nhập ròng
26,34 T
Biên lợi nhuận ròng
4,65
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
51,47 T
Thuế suất hiệu dụng
25,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
382,58 T
Tổng tài sản
2,31 NT
Tổng nợ
1,09 NT
Tổng vốn chủ sở hữu
1,21 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,95 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,63
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,64%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
26,34 T
Tiền từ việc kinh doanh
13,68 T
Tiền từ hoạt động đầu tư
-14,19 T
Tiền từ hoạt động tài chính
-69,67 T
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-68,35 T
Dòng tiền tự do
-29,44 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.594
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính