Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.400,00 ₩ - 84.900,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 123.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
743,06 T KRW
Số lượng trung bình
11,37 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,49 T | — |
Chi phí hoạt động | 45,29 T | — |
Thu nhập ròng | 26,34 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,47 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,58 T | — |
Tổng tài sản | 2,31 NT | — |
Tổng nợ | 1,09 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,34 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,67 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,35 T | — |
Dòng tiền tự do | -29,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.594