Trang chủ4563 • TYO
add
AnGes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
43,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 T JPY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 Tr | 568,57% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -7,20% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -716,24 | 86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -76,56% |
Tổng tài sản | 27,68 T | -24,78% |
Tổng nợ | 2,20 T | -75,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145