Trang chủ4596 • TYO
add
Kubota Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 64,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T JPY
Số lượng trung bình
276,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | -66,67% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 N | -226,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,00 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -39,57% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -37,96% |
Tổng nợ | 313,00 Tr | -23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,00 Tr | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -420,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -142,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,00 Tr | -29,90% |
Dòng tiền tự do | -273,50 Tr | -5,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12