Trang chủ4619 • TYO
add
Nihon Tokushu Toryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.196,00 ¥ - 1.213,00 ¥
Phạm vi một năm
1.022,00 ¥ - 1.518,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T JPY
Số lượng trung bình
21,71 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 34,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 T | 9,33% |
Tổng tài sản | 85,62 T | 1,21% |
Tổng nợ | 24,99 T | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1929
Trang web
Nhân viên
1.185