Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.060,00 ₩ - 17.240,00 ₩
Phạm vi một năm
15.320,00 ₩ - 31.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,72 T KRW
Số lượng trung bình
63,58 N
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,40 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,69 T | — |
Thu nhập ròng | 2,33 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 T | — |
Tổng tài sản | 452,06 T | — |
Tổng nợ | 231,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,71 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,89 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
413