Trang chủ4658 • TYO
add
Nippon Air Conditioning Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.047,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 ¥ - 1.085,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,75 T JPY
Số lượng trung bình
143,07 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 322,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 265,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 662,25 Tr | 159,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 T | -6,36% |
Tổng tài sản | 40,06 T | 10,67% |
Tổng nợ | 15,78 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 322,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
2.154