Trang chủ4725 • TYO
add
CAC Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.767,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.561,00 ¥ - 2.038,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,53 T JPY
Số lượng trung bình
23,18 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,49 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 17,82% |
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,50 Tr | 15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 T | -13,54% |
Tổng tài sản | 54,65 T | 22,66% |
Tổng nợ | 18,70 T | 32,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
4.447