Trang chủ4772 • TYO
add
Stream Media Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ¥ - 125,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 T JPY
Số lượng trung bình
184,61 N
Tỷ số P/E
47,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 409,00 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 14,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,50 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 8,56% |
Tổng tài sản | 14,47 T | 10,92% |
Tổng nợ | 7,15 T | 28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
92