Trang chủ4825 • TYO
add
WEATHERNEWS INC.
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ¥ - 5.930,00 ¥
Phạm vi một năm
4.370,00 ¥ - 6.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,41 T JPY
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 688,00 Tr | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | 9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 T | 14,31% |
Tổng tài sản | 23,06 T | 9,91% |
Tổng nợ | 3,27 T | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,00 Tr | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 48,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 Tr | 26,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 T | 54,77% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | 51,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
1.152