Trang chủ4932 • TYO
add
Almado Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.059,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.046,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 T JPY
Số lượng trung bình
42,46 N
Tỷ số P/E
31,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 32,10% |
Thu nhập ròng | -416,00 Tr | -804,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,72 | -963,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,00 Tr | -829,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 49,90% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 10,35% |
Tổng nợ | 3,46 T | 56,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,00 Tr | -804,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
55