Trang chủ4992 • TYO
add
HOKKO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
883,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,33 T JPY
Số lượng trung bình
50,54 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 57,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 53,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 20,89% |
Tổng tài sản | 83,21 T | 24,95% |
Tổng nợ | 28,30 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 57,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
749