Trang chủ4GB • FRA
add
Gossamer Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Mức chênh lệch một ngày
0,84 € - 0,84 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 1,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
213,55 Tr USD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 43,76 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | 49,23 Tr | 215,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 148,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,34 Tr | 214,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,49 Tr | 118,65% |
Tổng tài sản | 373,45 Tr | 105,48% |
Tổng nợ | 291,92 Tr | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,23 Tr | 215,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,35 Tr | 404,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,11 Tr | -556,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | -217,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,01 Tr | 270,03% |
Dòng tiền tự do | 51,28 Tr | 308,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
135