Trang chủ5076 • TYO
add
Infroneer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.149,50 ¥ - 1.177,50 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
422,81 T JPY
Số lượng trung bình
750,65 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,34 T | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 16,32 T | 7,34% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | -30,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -37,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 T | -10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,12 T | 24,30% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 46,63% |
Tổng nợ | 928,96 T | 66,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | -30,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,84 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,70 T | — |
Dòng tiền tự do | 30,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
8.037