Trang chủ5243 • TYO
add
note Inc
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 520,00 ¥
Phạm vi một năm
415,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
48,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,00 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 743,00 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 118,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 116,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,00 Tr | 124,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 0,55% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 8,38% |
Tổng nợ | 1,93 T | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 118,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
163