Trang chủ5255 • TYO
add
Monstarlab Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
128,00 ¥ - 453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -18,55% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 262,12% |
Thu nhập ròng | -5,55 T | -2.838,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,45 | -3.504,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 T | -722,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -65,79% |
Tổng tài sản | 10,78 T | -30,71% |
Tổng nợ | 13,38 T | 39,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 T | -2.838,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 T | -71,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | 83,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 T | 26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 Tr | -118,87% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | -294,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
1.413