Trang chủ5258 • TYO
add
Transaction Media Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
423,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,13 T JPY
Số lượng trung bình
148,56 N
Tỷ số P/E
46,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | — |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | — |
Tổng tài sản | 24,93 T | — |
Tổng nợ | 14,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
362