Trang chủ5261 • TYO
add
Resol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ¥ - 4.595,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,43 T JPY
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 13,95% |
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -27,41% |
Tổng tài sản | 43,29 T | 2,46% |
Tổng nợ | 28,41 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
557