Trang chủ540 • SGX
add
Tung Lok Restaurants (2000) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 13,77 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 889,37 N | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -4,22% |
Tổng tài sản | 55,65 Tr | 15,84% |
Tổng nợ | 40,00 Tr | 21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,37 N | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | 0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,01 N | -47,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 19,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 14,92% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | -22,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
669