Trang chủ5476 • TYO
add
Nippon Koshuha Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
398,00 ¥ - 405,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
27,37 N
Tỷ số P/E
1,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 869,00 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | -331,00 Tr | -142,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -146,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,75 Tr | -208,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,00 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 38,65 T | -9,44% |
Tổng nợ | 17,94 T | -32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,00 Tr | -142,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.090