Trang chủ5546 • TPE
add
Yonggu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,45 NT$ - 29,80 NT$
Phạm vi một năm
27,00 NT$ - 42,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T TWD
Số lượng trung bình
25,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,85 Tr | -31,68% |
Chi phí hoạt động | 57,20 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -28,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,87 Tr | 83,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,93 Tr | 26,66% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -3,05% |
Tổng nợ | 3,89 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -28,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,70 Tr | -56,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,26 Tr | -2.581,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,17 Tr | 41,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 71,70% |
Dòng tiền tự do | 449,21 Tr | 52,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
225