Trang chủ564 • SGX
add
Công ty TNHH Công nghiệp Spindex
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,81 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,05 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 87,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,95 Tr | 29,49% |
Tổng tài sản | 225,20 Tr | 9,45% |
Tổng nợ | 58,43 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | -24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | -46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,00 N | 119,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 21,51% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | -5,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.600