Trang chủ570 • SGX
add
Abundante Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 291,34 N | 9,03% |
Thu nhập ròng | 256,97 N | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,09 N | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | 19,50 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,97 N | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,23 N | -16,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -847,16 N | 81,81% |
Dòng tiền tự do | -117,65 N | -154,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
81