Trang chủ5929 • TYO
add
Sanwa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.775,00 ¥
Phạm vi một năm
1.890,00 ¥ - 3.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
784,61 T JPY
Số lượng trung bình
682,42 N
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,38 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 34,14 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,95 T | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,30 T | 26,60% |
Tổng tài sản | 490,75 T | 9,71% |
Tổng nợ | 201,67 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
12.930