Trang chủ5988 • TYO
add
Piolax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.304,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Phạm vi một năm
1.931,00 ¥ - 2.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,44 T JPY
Số lượng trung bình
128,02 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 11,21% |
Thu nhập ròng | 721,00 Tr | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -30,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 122,33 T | 3,88% |
Tổng nợ | 13,33 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,00 Tr | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.883