Trang chủ5IF • SGX
add
Natural Cool Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,14 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,92 Tr | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 250,50 N | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -36,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -35,07% |
Tổng tài sản | 89,56 Tr | -4,70% |
Tổng nợ | 73,45 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,50 N | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,50 N | -80,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,00 N | -14.650,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,00 N | 29,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,00 N | -144,60% |
Dòng tiền tự do | 988,94 N | -24,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
571