Trang chủ600007 • SHA
add
China World Trade Center Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,75 ¥ - 26,50 ¥
Phạm vi một năm
16,52 ¥ - 26,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,33 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 982,30 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 146,53 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 350,98 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,73 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,51 Tr | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -2,66% |
Tổng tài sản | 12,17 T | -4,47% |
Tổng nợ | 3,08 T | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,98 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,46 Tr | -7,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,20 Tr | -26,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -937,95 Tr | -209,17% |
Dòng tiền tự do | 408,40 Tr | -9,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.938