Trang chủ600026 • SHA
add
COSCO Shipping Energy Transportation Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,25 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
11,49 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 256,51 Tr | -4,25% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 75,41 T | 5,82% |
Tổng nợ | 36,98 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | -20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -795,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,35 Tr | 121,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,70 Tr | -37,28% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | -30,50% |
Giới thiệu
COSCO Shipping Energy Transportation Co., Ltd., stylized as COSCO SHIPPING Energy, is a Chinese oil tanker shipping company with its headquarters in Hongkou District, Shanghai. The company transports crude oil, LNG, and LPG. It is a subsidiary of COSCO Shipping. It is the world's largest oil tanker shipping company in terms of fleet capacity. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.711