Trang chủ600038 • SHA
add
Avicopter PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,98 ¥ - 39,39 ¥
Phạm vi một năm
30,24 ¥ - 46,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
41,25
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -44,71% |
Chi phí hoạt động | 542,98 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 167,32 Tr | -51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,33 Tr | -36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 91,64% |
Tổng tài sản | 47,00 T | 66,68% |
Tổng nợ | 33,75 T | 86,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,32 Tr | -51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 T | 37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,34 Tr | -45,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | 326,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | 80,40% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | -27,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
10.596