Trang chủ600056 • SHA
add
China Meheco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
9,47 ¥ - 12,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T CNY
Số lượng trung bình
7,46 Tr
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 685,89 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 179,52 Tr | -34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -34,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,94 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -11,93% |
Tổng tài sản | 37,62 T | -4,66% |
Tổng nợ | 23,65 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,52 Tr | -34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,53 Tr | -41,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,74 Tr | -129,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | 77,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,91 Tr | -50,15% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 74,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.389