Trang chủ600075 • SHA
add
Xinjiang Tianye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,19 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 5,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 292,31 Tr | -11,34% |
Thu nhập ròng | 179,76 Tr | 138,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 139,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | 327,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -53,43% |
Tổng tài sản | 20,22 T | -7,55% |
Tổng nợ | 10,95 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,76 Tr | 138,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,77 Tr | 1.012,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,53 Tr | 68,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -44,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 33,94% |
Dòng tiền tự do | 573,17 Tr | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.605