Trang chủ600084 • SHA
add
Citic Niya Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,55 Tr | -23,21% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | -16,87% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,64 | -43,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 145,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 Tr | -202,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,86 N | -117,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 Tr | -357,65% |
Dòng tiền tự do | -448,87 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
425