Trang chủ600114 • SHA
add
NBTM New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 15,00 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
44,93 Tr
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 175,14 Tr | 27,73% |
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | 561,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | 407,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,37 Tr | 116,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,44 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 10,21% |
Tổng nợ | 4,28 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | 561,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,22 Tr | -16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,64 Tr | -48,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,93 Tr | 463,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,06 Tr | 199,22% |
Dòng tiền tự do | 35,10 Tr | -67,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
5.145