Trang chủ600153 • SHA
add
Xiamen C&D Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,48 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 T CNY
Số lượng trung bình
22,58 Tr
Tỷ số P/E
2,51
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,68 T | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 5,53 T | 67,98% |
Thu nhập ròng | 594,95 Tr | -47,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,39 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 902,31 T | 9,13% |
Tổng nợ | 673,13 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,95 Tr | -47,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 T | -31,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 762,53 Tr | 106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,32 T | -1,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,99 T | 27,47% |
Dòng tiền tự do | 10,71 T | -21,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
49.752