Trang chủ600156 • SHA
add
Hunan Huasheng Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,01 ¥ - 4,16 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
25,06 Tr
Tỷ số P/E
335,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,83 Tr | -34,04% |
Chi phí hoạt động | 22,95 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | 49,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,05 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,11 Tr | -32,68% |
Tổng tài sản | 872,47 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 435,49 Tr | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | 49,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | -51,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,59 Tr | -388,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | -300,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,73 Tr | -202,19% |
Dòng tiền tự do | 13,32 Tr | -79,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
651