Trang chủ600251 • SHA
add
Xinjiang Guannong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 9,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 52,69% |
Chi phí hoạt động | 47,63 Tr | -9,45% |
Thu nhập ròng | 60,62 Tr | -65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -77,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,27 Tr | -90,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 23,50% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 3,42% |
Tổng nợ | 2,06 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,62 Tr | -65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,68 Tr | 61,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -49,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,89 Tr | -30,71% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 79,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
888