Trang chủ600259 • SHA
add
Rising Nonferrous Metals Share Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,27 ¥ - 27,29 ¥
Phạm vi một năm
22,88 ¥ - 37,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 64,77 Tr | -30,20% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -97,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -96,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,38 Tr | -186,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.858,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,34 Tr | -26,86% |
Tổng tài sản | 7,99 T | -12,25% |
Tổng nợ | 4,34 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -97,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,48 Tr | 2.159,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 Tr | 83,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,69 Tr | -312,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,68 Tr | -121,39% |
Dòng tiền tự do | 96,38 Tr | 190,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.380