Trang chủ600261 • SHA
add
Zhejiang Yankon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,65 ¥ - 2,73 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 3,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,30 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 236,79 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -74,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -76,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,49 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -2,05% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -5,13% |
Tổng nợ | 1,68 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -74,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,32 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,02 Tr | 1.260,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,47 Tr | -101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,35 Tr | 510,24% |
Dòng tiền tự do | 542,57 Tr | 108,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.039