Trang chủ600283 • SHA
add
Qian Jiang Wtr Rsrcs Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
6,57 ¥ - 10,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,61 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 129,42 Tr | 88,19% |
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 28,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,13 Tr | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 29,48% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 18,87% |
Tổng nợ | 5,35 T | 27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,57 Tr | 21,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,77 Tr | 21,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,50 Tr | 624,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,31 Tr | 2.735,11% |
Dòng tiền tự do | 136,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.588