Trang chủ600332 • SHA
add
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
27,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,51 ¥ - 28,38 ¥
Phạm vi một năm
24,30 ¥ - 33,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,11 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -10,74% |
Thu nhập ròng | 591,45 Tr | -34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -33,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -34,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,41 Tr | -28,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 T | -25,70% |
Tổng tài sản | 77,97 T | 5,93% |
Tổng nợ | 39,85 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,45 Tr | -34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
28.760