Trang chủ600420 • SHA
add
Shanghai Shyndec Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 12,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 T CNY
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 606,37 Tr | -31,49% |
Thu nhập ròng | 387,22 Tr | 133,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 149,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,61 Tr | 57,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 T | 19,82% |
Tổng tài sản | 19,97 T | 5,36% |
Tổng nợ | 4,88 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,22 Tr | 133,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 72,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,76 Tr | -903,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,71 Tr | -122,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,15 Tr | 2,48% |
Dòng tiền tự do | 745,99 Tr | 0,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
11.608