Trang chủ600448 • SHA
add
Huafang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,23 ¥ - 2,32 ¥
Phạm vi một năm
1,82 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
173,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,62 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 87,46 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | -109,35 N | -114,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -110,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,45 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,01 Tr | -0,53% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -3,00% |
Tổng nợ | 2,23 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,35 N | -114,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -93,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 65,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | 108,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,76 N | 101,10% |
Dòng tiền tự do | 80,71 Tr | 764,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.263