Trang chủ600483 • SHA
add
Fujian Funeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 T CNY
Số lượng trung bình
12,94 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 127,46 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | 662,01 Tr | 64,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | 51,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | 82,70% |
Tổng tài sản | 51,88 T | 9,02% |
Tổng nợ | 22,99 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,01 Tr | 64,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,52 Tr | 41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,09 Tr | -199,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,59 Tr | 70,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,06 Tr | 75,17% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 60,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
3.221