Trang chủ600506 • SHA
add
Tongyi Carbon Neutral Tchnlgy Xnjng
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,16 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,67 Tr | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 95,56 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | 2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | -64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,49 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -3,24% |
Tổng nợ | 1,68 T | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | -79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -852,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,88 Tr | 22,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,07 Tr | 3,35% |
Dòng tiền tự do | -60,65 Tr | -243,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
868