Trang chủ600528 • SHA
add
China Railway Hi-tech Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,55 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 970,32 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 466,71 Tr | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,10 Tr | -20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | — |
Tổng tài sản | 62,74 T | — |
Tổng nợ | 36,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,71 Tr | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,20 Tr | -925,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,53 Tr | 82,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,61 Tr | 122,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,09 Tr | -69,08% |
Dòng tiền tự do | -709,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.224