Trang chủ600545 • SHA
add
Saurer Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,59 ¥ - 1,66 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
23,34 Tr
Tỷ số P/E
101,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,02 Tr | -36,05% |
Chi phí hoạt động | 204,14 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | -39,23 Tr | -1.044,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | -1.658,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,94 Tr | -121,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,12 Tr | -41,12% |
Tổng tài sản | 9,25 T | -9,22% |
Tổng nợ | 5,15 T | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,23 Tr | -1.044,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,39 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,83 Tr | 72,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,91 Tr | 3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | -51,23% |
Dòng tiền tự do | -401,27 Tr | -224,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
3.176