Trang chủ600583 • SHA
add
Offshore Oil Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,43 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T CNY
Số lượng trung bình
22,47 Tr
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 409,66 Tr | -20,92% |
Thu nhập ròng | 721,53 Tr | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 39,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,46 Tr | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | 11,22% |
Tổng tài sản | 46,22 T | 6,15% |
Tổng nợ | 18,87 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,53 Tr | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,35 Tr | -98,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 453,07 Tr | 126,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -662,13 Tr | 12,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,68 Tr | -127,08% |
Dòng tiền tự do | -168,16 Tr | -105,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
9.700