Trang chủ600598 • SHA
add
Heilongjiang Agriculture Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ¥ - 14,08 ¥
Phạm vi một năm
10,84 ¥ - 14,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,86 T CNY
Số lượng trung bình
12,82 Tr
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 133,84 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 428,85 Tr | 0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,99 Tr | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | — |
Tổng tài sản | 11,55 T | — |
Tổng nợ | 4,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,85 Tr | 0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,94 Tr | -251,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,32 Tr | -5,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -87,23% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
30.828