Trang chủ600782 • SHA
add
Xinyu Iron & Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 4,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T CNY
Số lượng trung bình
34,28 Tr
Tỷ số P/E
81,25
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | -53,85% |
Chi phí hoạt động | 139,19 Tr | 59,01% |
Thu nhập ròng | 80,65 Tr | -59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,09 Tr | -56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -15,89% |
Tổng tài sản | 52,37 T | 1,14% |
Tổng nợ | 25,61 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,65 Tr | -59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,95 Tr | 567,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,40 Tr | -247,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,00 Tr | -125,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,12 Tr | -113,21% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | -46,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.529