Trang chủ600829 • SHA
add
HPGC Renmintongtai Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
13,45 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 140,38 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | -30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,36 Tr | -40,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -16,74% |
Tổng tài sản | 7,19 T | -3,09% |
Tổng nợ | 4,39 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | -30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,11 Tr | -56,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -55,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,17 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,11 Tr | -109,95% |
Dòng tiền tự do | 143,33 Tr | -46,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.960